
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Uttar Baridhara SC | Team BJMC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Team BJMC | Mohammedan Dhaka | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Mohammedan Dhaka | Team BJMC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Team BJMC | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2024 | Abahani Limited Dhaka | Rahmatganj MFS | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải thách Liên đoàn | 28-10-2025 13:00 | Bashundhara Kings | Al Ansar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-05-2025 10:00 | Rahmatgonj MFS | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-05-2025 10:00 | Abahani Limited Dhaka | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 17-05-2025 10:00 | Dhaka Wanderers | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 10-05-2025 10:00 | Rahmatgonj MFS | Fakirerpool Young Mens Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 03-05-2025 09:45 | Brothers Union | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 26-04-2025 09:30 | Rahmatgonj MFS | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 21-02-2025 09:00 | Fortis FC | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 30-11-2024 08:30 | Rahmatgonj MFS | Fortis Limited | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 25-05-2024 10:00 | Chittagong Abahani | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bengali Federation Cup Winner | 1 | 22 |
| AFC Cup Participant | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| Bengali Champion | 1 | 17/18 |