
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2021 | Club Atlético Tigre U20 | CA Tigre II | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2023 | CA Tigre II | CA Talleres II | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | CA Talleres II | CA Tigre II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | CA Tigre II | CA Talleres II | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | CA Talleres II | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | CA Talleres II | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 11-10-2025 20:00 | Deportivo Madryn | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 05-10-2025 18:30 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | Defensores de Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 28-09-2025 18:15 | Chacarita juniors | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 20-09-2025 20:30 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | San Telmo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 15-09-2025 18:30 | Agropecuario de Carlos Casares | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 07-09-2025 17:15 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | Gimnasia Jujuy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 01-09-2025 20:10 | Nueva Chicago | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 28-08-2025 00:10 | Deportivo Moron | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 24-08-2025 01:00 | Central Norte Salta | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 16-08-2025 19:10 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | Almirante Brown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu