
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Vanlöse IF U19 | Boldklubben af 1893 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Boldklubben af 1893 Youth | Boldklubben af 1893 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Boldklubben af 1893 Youth | Boldklubben af 1893 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Boldklubben af 1893 | Randers FC | 0.135M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-02-2025 | Randers FC | West Bromwich Albion | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 24-10-2025 18:10 | West Bromwich U21 | Reading U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-04-2025 18:45 | Bristol City | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 05-04-2025 11:30 | West Bromwich Albion | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 29-03-2025 15:00 | Norwich City | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-12-2024 13:00 | Viborg | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2024 13:00 | Randers FC | Vejle | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-11-2024 13:00 | Silkeborg | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-11-2024 16:00 | Sonderjyske | Randers FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-10-2024 18:00 | Randers FC | Nordsjaelland | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2024 12:00 | Aalborg | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier Youth Champion | 1 | 21 |