
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Herning Fremad Youth | Viborg FF Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Viborg FF Youth | Viborg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2023 | Viborg U19 | Skive IK | - | Cho thuê |
| 30-06-2023 | Skive IK | Viborg U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2023 | Viborg U19 | Skive IK | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Skive IK | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-11-2025 15:00 | Nordsjaelland | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2025 17:00 | Sonderjyske | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 12:00 | Aarhus AGF | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-08-2025 12:00 | Fredericia | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 15-08-2025 18:00 | Fredericia | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-08-2025 12:00 | Midtjylland | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 05-04-2025 11:00 | Fredericia | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-03-2025 18:00 | Vendsyssel | Fredericia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-03-2025 18:00 | Fredericia | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-02-2025 18:00 | Hvidovre IF | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier Youth Champion | 1 | 22 |