
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-10-2009 | Fener Spor Youth | Konyaspor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2011 | Konyaspor Youth | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2014 | Konyaspor | Konyaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Konyaspor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2014 | Konyaspor | Adana Demirspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Adana Demirspor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2017 | Konyaspor | Samsunspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Samsunspor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2017 | Konyaspor | Samsunspor | - | Cho thuê |
| 07-01-2018 | Samsunspor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2018 | Konyaspor | Giresunspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Giresunspor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2018 | Konyaspor | Denizlispor | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Denizlispor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2019 | Konyaspor | Altay Spor Kulubu | - | Cho thuê |
| 02-08-2020 | Altay Spor Kulubu | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Konyaspor | Galatasaray | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 25-11-2025 17:45 | Galatasaray | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 22-11-2025 17:00 | Galatasaray | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 17:00 | Turkiye | Bulgaria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 09-11-2025 14:00 | Kocaelispor | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | AFC Ajax | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 01-11-2025 17:00 | Galatasaray | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2025 14:00 | Galatasaray | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 16:45 | Galatasaray | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2025 17:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Turkiye | Georgia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish cup winner | 2 | 24/25 16/17 |
| Turkish champion | 3 | 24/25 23/24 22/23 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Turkish Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 16/17 |
| Turkish second tier champion | 1 | 18/19 |
| Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |