
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Kitchee Youth | Sun International Youth | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2015 | Sun International Youth | SBU Bonnies (St. Bonaventure University) | - | Ký hợp đồng |
| 01-04-2016 | SBU Bonnies (St. Bonaventure University) | Rochester Lancers | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Rochester Lancers | SBU Bonnies (St. Bonaventure University) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | SBU Bonnies (St. Bonaventure University) | Tri-Cities Otters | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2019 | Tri-Cities Otters | FC Jumilla (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
| 14-10-2020 | Free player | Skenderbeu Korca | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Skenderbeu Korca | Egnatia | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2022 | Egnatia | Free player | - | Giải phóng |
| 21-08-2022 | Free player | Sham Shui Po | - | Ký hợp đồng |
| 05-04-2023 | Sham Shui Po | Dandong Tengyue(1999-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2024 | Dandong Tengyue(1999-2024) | Biu Chun Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2024 | Biu Chun Rangers | Tai Po | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2025 10:00 | Tai Po | Beijing Guoan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2025 12:15 | Cong An Ha Noi FC | Tai Po | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 16-03-2024 07:00 | Biu Chun Rangers | Resources Capital FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 24-02-2024 07:00 | Biu Chun Rangers | North District | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 17-02-2024 10:00 | Biu Chun Rangers | Kitchee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hong Kong champion | 1 | 24/25 |
| League Cup Winner Hong Kong | 1 | 23/24 |