
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | DIT Sofia | Septemvri Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2016 | Septemvri Sofia | Pirin Razlog | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Pirin Razlog | Septemvri Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Septemvri Sofia | Botev Plovdiv | - | Cho thuê |
| 31-08-2016 | Botev Plovdiv | Septemvri Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2019 | Septemvri Sofia | Levski Sofia | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Levski Sofia | Septemvri Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2020 | Septemvri Sofia | Academica Clinceni | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2022 | Academica Clinceni | Septemvri Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Septemvri Sofia | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | Levski Sofia | Septemvri Sofia | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Septemvri Sofia | Levski Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:00 | Cherno More Varna | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 10-03-2024 13:15 | Levski Sofia | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bulgaria | 06-12-2023 12:30 | FC Hebar Pazardzhik | Levski Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 02-12-2023 15:30 | Levski Sofia | Lokomotiv Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |