
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Sporting CP Sub-15 | SC Farense Youth 15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SC Farense Youth 15 | SC Olhanense You-17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SC Olhanense You-17 | SC Olhanense U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SC Olhanense U19 | SC Olhanense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SC Olhanense | CD Fátima | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2020 | CD Fátima | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2022 | Cherno More Varna | Qarabag | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Napoli | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 17:45 | Qarabag | Chelsea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 16:45 | Athletic Club | Qarabag | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-09-2025 19:00 | Benfica | Qarabag | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 23-07-2025 18:45 | Shelbourne | Qarabag | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 30-01-2025 20:00 | Olympiakos Piraeus | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-01-2025 17:45 | Qarabag | Fotbal Club FCSB | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-11-2024 17:45 | Qarabag | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 07-11-2024 17:45 | Bodo Glimt | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-10-2024 16:45 | Qarabag | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Azerbaijani champion | 4 | 24/25 23/24 22/23 21/22 |
| Top scorer | 1 | 24/25 |
| Azerbaijani cup winner | 2 | 23/24 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |