
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2017 | KA Akureyri U19 | KA Akureyri | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2017 | KA Akureyri | UMF Einherji Vopnafjördur (- 2023) | - | Cho thuê |
| 28-04-2017 | UMF Einherji Vopnafjördur (- 2023) | KA Akureyri | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2017 | KA Akureyri | Magni | - | Cho thuê |
| 15-10-2017 | Magni | KA Akureyri | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-03-2018 | KA Akureyri | Magni | - | Cho thuê |
| 15-10-2018 | Magni | KA Akureyri | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | KA Akureyri | Lecce | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-01-2022 | Lecce | Vålerenga Fotball Elite | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-03-2023 | Vålerenga Fotball Elite | Ham-Kam | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-09-2025 16:30 | Schalke 04 | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-09-2025 16:30 | Arminia Bielefeld | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 31-08-2025 11:30 | 1. FC Magdeburg | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-08-2025 11:30 | SpVgg Greuther Fürth | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-08-2025 11:30 | SpVgg Greuther Fürth | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-07-2025 15:00 | Rosenborg | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-07-2025 12:00 | Ham-Kam | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-06-2025 15:00 | Bryne | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25-05-2025 12:30 | Ham-Kam | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16-05-2025 18:00 | Vålerenga Fotball Elite | Ham-Kam | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Serie B champion | 1 | 21/22 |