
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-08-2007 | FC Aarau U16 | SC Schoftland | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2011 | SC Schoftland | solothurn | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2012 | solothurn | Thun | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Thun | Young Boys | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2016 | Young Boys | FC Basel 1893 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-01-2018 | FC Basel 1893 | VfL Wolfsburg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2022 | VfL Wolfsburg | Lugano | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-11-2025 17:00 | Lugano | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17-09-2025 17:00 | Lugano | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31-08-2025 14:30 | Young Boys | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:00 | NK Publikum Celje | Lugano | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-08-2025 14:30 | Lugano | FC Basel 1893 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 31-07-2025 17:30 | CFR Cluj | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-07-2025 14:00 | Lugano | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-07-2025 18:30 | Lugano | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-05-2025 16:00 | Lugano | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-05-2025 18:30 | Lugano | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Champions League participant | 3 | 21/22 17/18 16/17 |
| Europa League participant | 3 | 19/20 15/16 14/15 |
| Swiss champion | 2 | 16/17 15/16 |
| Swiss cup winner | 1 | 16/17 |