
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | SV Raigering Youth | 1.FC Nürnberg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | 1.FC Nürnberg Youth | Nurnberg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Nurnberg U17 | Nurnberg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Nurnberg U19 | Nurnberg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 14-10-2015 | Nurnberg (Youth) | 1. FC Nürnberg | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2020 | 1. FC Nürnberg | SV Werder Bremen | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2021 | SV Werder Bremen | Holstein Kiel | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 29-11-2024 19:30 | FC St. Pauli | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 24-11-2024 14:30 | Holstein Kiel | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 09-11-2024 14:30 | SV Werder Bremen | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 02-11-2024 14:30 | Holstein Kiel | 1. FC Heidenheim 1846 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 19:45 | FC Köln | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-10-2024 13:30 | VfB Stuttgart | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 20-10-2024 13:30 | Holstein Kiel | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 05-10-2024 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 14-09-2024 16:30 | Holstein Kiel | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 31-08-2024 13:30 | Holstein Kiel | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Under-17 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 11/12 |