
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | SK Slavia Prague U19 | Slavia Praha | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2019 | Slavia Praha | FK Viagem Usti nad Labem | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | FK Viagem Usti nad Labem | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2020 | Slavia Praha | Dynamo Ceske Budejovice | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2022 | Dynamo Ceske Budejovice | Slavia Praha | 0.32M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2022 | Slavia Praha | Slovan Liberec | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Slovan Liberec | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2023 | Slavia Praha | Synot Slovacko | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Synot Slovacko | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2024 | Slavia Praha | FC Viktoria Plzen | 0.53M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-11-2025 14:30 | FC Viktoria Plzen | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | FC Viktoria Plzen | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 23-11-2025 14:30 | Baumit Jablonec | FC Viktoria Plzen | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-11-2025 17:30 | FC Viktoria Plzen | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | FC Viktoria Plzen | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 26-10-2025 17:30 | FC Viktoria Plzen | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | FC Viktoria Plzen | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-09-2025 16:00 | Sparta Praha | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 31-08-2025 13:00 | Slovan Liberec | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-08-2025 15:00 | Dukla Prague | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Czech champion | 1 | 18/19 |
| Czech cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |