
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Akademia Krylya Sovetov Samara | Krylya Sovetov Samara Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Krylya Sovetov Samara Youth | CSKA Moscow | 0.13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-02-2021 | CSKA Moscow | FK Irtysh Omsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | FK Irtysh Omsk | CSKA Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2021 | CSKA Moscow | FK Rostov | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FK Rostov | Sokol | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Sokol | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2023 | FK Rostov | Shinnik Yaroslavl | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Shinnik Yaroslavl | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2024 | FK Rostov | FK Makhachkala | - | Cho thuê |
| 10-02-2025 | FK Makhachkala | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-02-2025 | FK Rostov | Shinnik Yaroslavl | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Shinnik Yaroslavl | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| cúp Nga | 27-11-2024 15:15 | FC Sochi | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 26-10-2024 11:00 | Dynamo Makhachkala | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 02-10-2024 16:00 | Krylya Sovetov | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Russian U19 Champion | 1 | 20/21 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 19 |