
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | FK Bodø/Glimt Youth | FK Bodø/Glimt II | - | Ký hợp đồng |
| 27-06-2018 | FK Bodø/Glimt II | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2019 | Bodo Glimt | FK Mjølner | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | FK Mjølner | Bodo Glimt | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-02-2020 | Bodo Glimt | Tromsdalen | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2021 | Tromsdalen | Tromso IL | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-08-2023 | Tromso IL | Molde | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 04-10-2025 16:00 | Kristiansund BK | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-09-2025 17:15 | Molde | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-09-2025 17:15 | Viking | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-08-2025 14:00 | Molde | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-07-2025 20:00 | Tromso IL | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-06-2025 15:00 | Molde | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-06-2025 12:30 | Vålerenga Fotball Elite | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-06-2025 17:15 | Molde | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-11-2024 16:00 | Molde | Bodo Glimt | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | KAA Gent | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Norwegian cup winner | 1 | 23 |