
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Vejle Boldklub Youth | Vejle U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Vejle U19 | Kolding Boldklub | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2017 | Kolding Boldklub | Kolding FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Kolding FC | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Fredericia | Vejle | 0.135M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-11-2025 14:00 | AC Horsens | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-11-2025 14:00 | AC Horsens | Hillerod Fodbold | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-11-2025 18:00 | Kolding FC | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 31-10-2025 18:00 | AC Horsens | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-10-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-10-2025 12:00 | Middelfart Boldklub | AC Horsens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-10-2025 17:00 | AC Horsens | Hobro | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-09-2025 12:00 | Hillerod Fodbold | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-09-2025 13:00 | AC Horsens | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-08-2025 15:00 | AC Horsens | Middelfart Boldklub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 23 |