
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | FC Zaria Bălți U18 | FC Olimpia Balti | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2018 | FC Olimpia Balti | Genoa Youth | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2020 | Genoa Youth | Pescara Youth | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Pescara Youth | Genoa Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2021 | Genoa Youth | Lucchese | - | Cho thuê |
| 27-01-2022 | Lucchese | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2022 | Genoa | Siena FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Siena FC | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2022 | Genoa | Spal | 0.031M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2022 | Spal | APOEL Nicosia | - | Cho thuê |
| 30-01-2023 | APOEL Nicosia | Spal | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2024 | Spal | ACR Messina | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | ACR Messina | Spal | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2024 | Spal | Lucchese | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | Lucchese | ACR Messina | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | ACR Messina | Lucchese | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | Moldova | Italy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Norway | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Moldova | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-07-2025 15:30 | CFR Cluj | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-07-2025 18:30 | CFR Cluj | FC Unirea 2004 Slobozia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Italy | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu