
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Unión Ájax | CD Vida | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | CD Vida | Wisla Krakow | 0.04M € | Cho thuê |
| 04-01-2013 | Wisla Krakow | CD Vida | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2014 | CD Vida | CD Olimpia | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2017 | CD Olimpia | Houston Dynamo | - | Ký hợp đồng |
| 19-11-2019 | Houston Dynamo | Montreal Impact | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2024 | Montreal Impact | Tractor S.C. | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2024 | Tractor S.C. | Al-Arabi(KSA) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-11-2025 13:40 | Damac | Al Najma(KSA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 19-11-2025 01:00 | Costa Rica | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 14-11-2025 02:00 | Nicaragua | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-11-2025 17:30 | Al Najma(KSA) | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-10-2025 13:40 | Al Okhdood | Al Najma(KSA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 27-10-2025 15:00 | Al Kholood | Al Najma(KSA) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-10-2025 18:00 | Al Najma(KSA) | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 14-10-2025 00:00 | Honduras | Haiti | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-10-2025 02:00 | Honduras | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-09-2025 15:35 | Al Najma(KSA) | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 6 | 21/22 19/20 18/19 16/17 15/16 14/15 |
| Gold Cup participant | 4 | 21 19 17 15 |
| Canadian Cup Winner | 1 | 21 |
| US Open Cup Winner | 1 | 17/18 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Honduran Champion Clausura | 3 | 15/16 14/15 13/14 |
| Honduran cup winner | 1 | 14/15 |