
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | SCP RuzomberokU19 | MFK Ruzomberok | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | MFK Ruzomberok | MFK Dolny Kubin | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | MFK Dolny Kubin | SKF Sered | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SKF Sered | Free player | - | Giải phóng |
| 07-08-2017 | Free player | SKF Sered | - | Ký hợp đồng |
| 12-03-2018 | SKF Sered | Druzstevnik Liptovska Stiavnica | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Druzstevnik Liptovska Stiavnica | SKF Sered | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2018 | SKF Sered | Tatran LM | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Tatran LM | SKF Sered | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2019 | SKF Sered | Tatran LM | Unknown | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 2 | 20/21 17/18 |
| Slovak second tier champion | 2 | 20/21 17/18 |