
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2017 | FC Kobenhavn U19 | FC Twente Enschede U21 | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2017 | Copenhagen U19 | FC Twente Enschede Reserve | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | FC Twente Enschede Reserve | FC Twente Enschede | - | Chuyển nhượng tự do |
| 26-07-2019 | FC Twente Enschede U21 | Naestved | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2019 | FC Twente Enschede Reserve | Naestved | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 19-08-2020 | Naestved | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Silkeborg | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-11-2025 12:30 | Arminia Bielefeld | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-11-2025 12:30 | 1. FC Nürnberg | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-11-2025 12:00 | Arminia Bielefeld | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-11-2025 19:30 | SV Darmstadt 98 | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 19:45 | 1. FC Union Berlin | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 25-10-2025 11:00 | Arminia Bielefeld | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 05-10-2025 11:30 | Arminia Bielefeld | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-09-2025 11:30 | Hannover 96 | Arminia Bielefeld | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-08-2025 11:30 | Arminia Bielefeld | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 10-08-2025 11:30 | Holstein Kiel | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German cup runner-up | 1 | 24/25 |
| German 3. Liga Champion | 1 | 24/25 |
| Westphalia Cup winner | 1 | 24/25 |
| Danish Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Danish champion | 1 | 15/16 |