
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | TV Kalkum-Wittlaer Jugend | Fortuna Düsseldorf Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Fortuna Düsseldorf Youth | Bayer 04 Leverkusen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Bayer 04 Leverkusen Youth | Borussia Mönchengladbach Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Borussia Mönchengladbach Youth | FC Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Schalke 04 Youth | FC Schalke 04 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Schalke 04 U17 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Schalke 04 U19 | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2022 | Schalke 04 | AC Milan | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 29-11-2025 17:30 | Everton | Newcastle United | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Marseille | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-11-2025 17:30 | Newcastle United | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Germany | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Luxembourg | Germany | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 09-11-2025 14:00 | Brentford | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Newcastle United | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 02-11-2025 14:00 | West Ham United | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 29-10-2025 20:00 | Newcastle United | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-10-2025 14:00 | Newcastle United | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| German second tier champion | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Under 21 European Champion | 1 | 21 |
| German Under-19 Bundesliga West champion | 1 | 18/19 |