
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-07-2013 | SK Brann Youth | Brann | - | Ký hợp đồng |
| 08-03-2015 | Brann | Stjørdals-Blink Fotball | - | Cho thuê |
| 14-07-2015 | Stjørdals-Blink Fotball | Brann | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2016 | Brann | Sandefjord | Free | Ký hợp đồng |
| 15-03-2018 | Sandefjord | Stjørdals-Blink Fotball | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Stjørdals-Blink Fotball | Sandefjord | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Sandefjord | Stjørdals-Blink Fotball | Free | Ký hợp đồng |
| 09-08-2022 | Helmond Sport | Free player | - | Giải phóng |
| 09-08-2022 | Stjørdals-Blink Fotball | Helmond Sport | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2024 | Helmond Sport | Start Kristiansand | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 10-05-2024 18:00 | SC Cambuur Leeuwarden | Helmond Sport | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 29-04-2024 18:00 | Emmen | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 19-04-2024 18:00 | Helmond Sport | Jong Ajax Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 29-03-2024 19:00 | Helmond Sport | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 15-03-2024 19:00 | FC Oss | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 08-03-2024 19:00 | FC Utrecht Youth | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 01-03-2024 19:00 | Helmond Sport | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 23-02-2024 19:00 | Groningen | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 02-02-2024 19:00 | Den Bosch | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 15-12-2023 19:00 | Willem II | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 18/19 |