| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Lobi Stars FC | Nam Dinh FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2020 | Nam Dinh FC | Free player | - | Giải phóng |
| 30-03-2022 | Free player | Lobi Stars FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-10-2023 | Lobi Stars FC | Mohammedan Dhaka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-11-2025 11:30 | Bashundhara Kings | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-11-2025 08:45 | Arambagh KS | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 31-10-2025 16:00 | Al Kuwait SC | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 28-10-2025 13:00 | Bashundhara Kings | Al Ansar SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 25-10-2025 13:00 | Al Seeb SC | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-10-2025 11:30 | Bashundhara Kings | Fortis FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-05-2025 10:00 | Fakirerpool Young Mens Club | Mohammedan Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 23-05-2025 09:35 | Mohammedan Dhaka | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 09-05-2025 10:00 | Fortis FC | Mohammedan Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 02-05-2025 09:45 | Mohammedan Dhaka | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bengali Champion | 1 | 24/25 |