
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-08-2019 | Vision FC | DAC Dunajska Streda U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | DAC Dunajska Streda U19 | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2020 | Dunajska Streda | STK Samorin | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | STK Samorin | Dunajska Streda | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Dunajska Streda | Free player | - | Giải phóng |
| 15-01-2023 | Free player | Real Kashmir | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2023 | Real Kashmir | Rahmatganj MFS | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2024 | Rahmatganj MFS | Mohammedan Dhaka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-12-2024 08:30 | Mohammedan Dhaka | Fortis Limited | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 14-12-2024 08:30 | Mohammedan Dhaka | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 06-12-2024 08:30 | Mohammedan Dhaka | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-11-2024 08:30 | Dhaka Wanderers | Mohammedan Dhaka | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-05-2024 10:00 | Rahmatgonj MFS | Sheikh Jamal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 17-05-2024 10:00 | Mohammedan Dhaka | Rahmatgonj MFS | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 10-05-2024 10:00 | Rahmatgonj MFS | Sheikh Russel KC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 04-05-2024 10:00 | Bangladesh Police Club | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-04-2024 09:45 | Chittagong Abahani | Rahmatgonj MFS | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 05-04-2024 09:15 | Brothers Union | Rahmatgonj MFS | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bengali Champion | 1 | 24/25 |