
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | IK Tord | Jönköpings Södra IF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2013 | Jönköpings Södra IF U19 | Jönköpings Södra IF U21 | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2014 | Jönköpings Södra IF U21 | Skovde AIK | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2015 | Skovde AIK | Motala AIF FK | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2016 | Motala AIF FK | Husqvarna FF | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2018 | Husqvarna FF | GAIS | - | Ký hợp đồng |
| 03-04-2019 | GAIS | Jonkopings Sodra IF | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2021 | Jonkopings Sodra IF | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Keciorengucu | Jonkopings Sodra IF | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2023 | Utsiktens BK | - | - | Giải phóng |
| 02-02-2023 | Jonkopings Sodra IF | Utsiktens BK | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2024 | Utsiktens BK | Eolikos Mytilinis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Eolikos Mytilinis | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 2 | 16/17 16/17 |