
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Walsall U18 | Walsall | - | Ký hợp đồng |
| 08-10-2014 | Walsall | Southport FC | - | Cho thuê |
| 26-02-2015 | Southport FC | Walsall | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2015 | Walsall | AFC Telford United | - | Cho thuê |
| 12-09-2015 | AFC Telford United | Walsall | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2016 | Walsall | Worcester City | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Worcester City | Walsall | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2018 | Walsall | Coventry City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Coventry City | Bolton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Bolton Wanderers | Forest Green Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2023 | Forest Green Rovers | Dundee | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Dundee | Forest Green Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2024 | Forest Green Rovers | Hokkaido Consadole Sapporo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-11-2025 05:00 | Imabari FC | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 08-11-2025 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-10-2025 04:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 19-10-2025 03:55 | Kataller Toyama | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 04-10-2025 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 27-09-2025 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 13-09-2025 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | Iwaki FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30-08-2025 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-08-2025 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-08-2025 09:00 | V-Varen Nagasaki | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Football League Trophy Winner | 1 | 22/23 |
| English 3rd tier champion | 1 | 19/20 |