
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Metalurg Zaporizhya U19 (-2016) | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Metalurg Zaporizhya II (-2016) | Metalurg Zaporizhya (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2016 | Metalurg Zaporizhya (-2016) | Metalist Kharkiv (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Metalist Kharkiv (- 2016) | Alanyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2016 | Alanyaspor | Free player | - | Giải phóng |
| 11-12-2016 | Free player | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2018 | Chernomorets Odessa | FK Smolevichi (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
| 12-03-2019 | FK Smolevichi (- 2021) | Metalurh Zaporizhya | - | Ký hợp đồng |
| 17-06-2019 | Metalurh Zaporizhya | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2020 | Dinamo Tbilisi | FK Tambov-M | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2021 | FK Tambov-M | Torpedo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2022 | Torpedo Moscow | FK Auda Riga | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2022 | FK Auda Riga | Metalist Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2023 | Metalist Kharkiv | Dnipro-1(2017-2024) | - | Cho thuê |
| 08-01-2024 | Dnipro-1(2017-2024) | Metalist Kharkiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2024 | Metalist Kharkiv | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-05-2025 12:30 | LNZ Cherkasy | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-05-2025 12:30 | Obolon Kyiv | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-05-2025 11:00 | LNZ Cherkasy | Zorya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-04-2025 12:30 | LNZ Cherkasy | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-04-2025 12:30 | FC Inhulets Petrove | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-12-2024 11:00 | FK Oleksandria | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-12-2024 11:00 | FC Livyi Bereh | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-11-2024 11:00 | LNZ Cherkasy | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-11-2024 11:00 | FC Vorskla Poltava | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-05-2024 12:30 | LNZ Cherkasy | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian cup winner | 1 | 22 |
| Russian second tier champion | 1 | 22 |
| Georgian champion | 1 | 18/19 |