
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2015 | Dnipro Dnipropetrovsk U17 | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2015 | Free player | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Kryvbas | FK Oleksandriya II | - | Ký hợp đồng |
| 27-10-2017 | FK Oleksandriya II | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FK Oleksandria | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | Kryvbas | FC Karpaty Lviv | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-05-2025 12:30 | FC Livyi Bereh | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-04-2025 15:00 | Obolon Kyiv | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-04-2025 10:00 | FC Karpaty Lviv | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-04-2025 12:30 | Kryvbas | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-04-2025 12:30 | FC Inhulets Petrove | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-04-2025 15:00 | Polissya Zhytomyr | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-03-2025 12:30 | FC Karpaty Lviv | Chornomorets Odesa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-02-2025 16:00 | FC Karpaty Lviv | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 19:00 | Real Betis | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 18:00 | Kryvbas | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 19/20 |