
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | JK Tabasalu Youth | FC Nomme United U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FC Nomme United U17 | FC Nomme United | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2022 | FC Nomme United | FC Levadia Tallinn U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FC Levadia Tallinn U21 | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2024 | Levadia Tallinn | STK Samorin | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | STK Samorin | Levadia Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro U21 | 15-10-2024 15:00 | Estonia U21 | Kosovo U21 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 10-09-2024 16:00 | Estonia U21 | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 12-01-2024 18:00 | Sweden | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian cup winner | 1 | 24 |
| Estonian champion | 1 | 24 |
| Estonian Youth Champion | 1 | 18/19 |
| Estonian third tier champion | 1 | 18/19 |