
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Chelsea FC Youth | AFC Wimbledon U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | AFC Wimbledon U18 | Cobham FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Cobham FC | Barnet FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2018 | Free player | Lincoln Red Imps FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2018 | No team | Lincoln Red Imps | - | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2019 | Lincoln Red Imps FC | Blackburn Rovers U23 | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-10-2021 | Blackburn Rovers U23 | Woking | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Woking | Blackburn Rovers U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-11-2022 | Blackburn Rovers U23 | Barnet | - | Cho thuê |
| 19-12-2022 | Barnet | Blackburn Rovers U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2023 | Blackburn Rovers U23 | Dundalk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Dundalk | Braintree Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Gibraltar | Montenegro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 18:45 | Croatia | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Faroe Islands | Gibraltar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-06-2025 18:45 | Gibraltar | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 26-04-2025 14:00 | Halifax Town | Braintree Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-04-2025 14:00 | Southend United | Braintree Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 12-04-2025 14:00 | Tamworth | Braintree Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 05-04-2025 14:00 | Braintree Town | Barnet | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 29-03-2025 15:00 | Woking | Braintree Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 25-03-2025 19:45 | Gibraltar | Czechia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gibraltar Champion | 1 | 19 |
| Gibraltar Supercup Winner | 1 | 18/19 |