
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Bella Vista Montevideo U19 | CA Bella Vista | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2013 | CA Bella Vista | Montevideo Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2014 | Montevideo Wanderers FC | Club Atletico Progreso | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Club Atletico Progreso | Montevideo Wanderers FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Montevideo Wanderers FC | Canadian Soccer Club | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Canadian Soccer Club | Montevideo Wanderers FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Montevideo Wanderers FC | Rentistas | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | Rentistas | CA Juventud | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2021 | CA Juventud | CS Cerrito | - | Ký hợp đồng |
| 20-06-2022 | CS Cerrito | Universidad de Concepcion | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Universidad de Concepcion | Deportes Temuco | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Deportes Temuco | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Chile | 01-07-2025 22:00 | Audax Italiano | Deportes Temuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 07-06-2025 21:30 | Deportes Temuco | Audax Italiano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 10-05-2025 21:30 | Deportes Temuco | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 05-04-2025 19:30 | O.Higgins | Deportes Temuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 08-02-2025 21:00 | Rangers Talca | Deportes Temuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 01-02-2025 21:00 | Deportes Temuco | O.Higgins | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 26-01-2025 21:00 | Huachipato | Deportes Temuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Chile | 09-03-2024 21:00 | CD Magallanes | Deportes Temuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Chile | 25-02-2024 23:30 | San Marcos de Arica | Deportes Temuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu