
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-03-2021 | Free player | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2021 | FC Gomel | Fiztekh Dolgoprudny | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Fiztekh Dolgoprudny | Free player | - | Giải phóng |
| 30-03-2023 | Free player | Istiqlol Dushanbe | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2024 | Istiqlol Dushanbe | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2025 | Dinamo Minsk | Istiqlol Dushanbe | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2025 13:45 | FC Istiklol Dushanbe | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2025 16:00 | Al Zawraa | FC Istiklol Dushanbe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2025 13:45 | FC Istiklol Dushanbe | Al Zawraa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2025 13:45 | FC Istiklol Dushanbe | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2025 18:15 | Al Nassr FC | FC Istiklol Dushanbe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Panathinaikos | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Dinamo Minsk | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Dinamo Minsk | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Legia Warszawa | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 09-02-2024 13:00 | Maccabi Herzliya | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Belarusian champion | 1 | 23/24 |
| Tajikistan Champion | 1 | 23 |