
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-09-2016 | Diamond Football Academy | Villarreal U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Villarreal U19 | FC Villarreal C | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Villarreal C | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2019 | Villarreal B | Stromsgodset | - | Cho thuê |
| 28-06-2020 | Stromsgodset | Villarreal B | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2020 | Villarreal B | Stromsgodset | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2023 | Stromsgodset | AE Kifisias | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2024 | AE Kifisias | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2024 | Chernomorets Odessa | Zalaegerszegi TE | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 27-09-2025 10:00 | SL Benfica B | SCU Torreense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 23-08-2025 14:30 | SCU Torreense | Viseu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-05-2025 11:45 | Zalaegerszegi TE | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-05-2025 11:00 | Zalaegerszegi TE | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-05-2025 11:30 | Diosgyor VTK | Zalaegerszegi TE | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-04-2025 16:00 | Zalaegerszegi TE | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-04-2025 11:15 | Debreceni VSC | Zalaegerszegi TE | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 12-04-2025 17:45 | Zalaegerszegi TE | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-03-2025 16:00 | Zalaegerszegi TE | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-02-2025 18:30 | Zalaegerszegi TE | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu