
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Skala Morshyn U19 (- 2018) | Skala Morshyn (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2017 | Skala Morshyn (- 2018) | Balkany Zorya | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2018 | Balkany Zorya | Zhemchuzhyna Odessa | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2018 | Zhemchuzhyna Odessa | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2020 | FC Mynai | FC Mariupol | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2022 | FC Mariupol | Sabail | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | Sabail | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2024 | LNZ Cherkasy | Obolon Kyiv | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Obolon Kyiv | LNZ Cherkasy | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-05-2025 12:30 | Obolon Kyiv | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-05-2025 15:00 | Veres | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-04-2025 15:00 | Obolon Kyiv | FC Karpaty Lviv | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-04-2025 15:00 | Dynamo Kyiv | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-04-2025 15:00 | Obolon Kyiv | Chornomorets Odesa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-04-2025 12:30 | FC Inhulets Petrove | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-03-2025 13:30 | Obolon Kyiv | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-03-2025 19:00 | FK Oleksandria | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-03-2025 00:00 | Zorya | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-02-2025 11:00 | Obolon Kyiv | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu