
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Free player | Banga Gargzdai | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Banga Gargzdai | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2013 | Free player | Guria Lanchkhuti | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | Guria Lanchkhuti | FC Alazani | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2016 | FC Alazani | FC Kolkheti Poti | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | FC Kolkheti Poti | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2017 | Free player | FC Telavi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FC Telavi | Merani Tbilisi | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Merani Tbilisi | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2022 | Dinamo Batumi | Gudja United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Gudja United | Samgurali Tskh | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2023 | Samgurali Tskh | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2024 | Neftchi Fargona | Navbahor Namangan | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2025 | Navbahor Namangan | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Champions League | 22-02-2024 16:00 | Al Ittihad Club | Navbahor Namangan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 15-02-2024 14:00 | Navbahor Namangan | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 01-12-2023 12:15 | Navbahor Namangan | Neftchi Fergana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu