
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-1997 | EC Bahia U20 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-1998 | Sporting CP U19 | SC Corinthians B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-1999 | SC Corinthians B | Paulista FC (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2001 | Paulista FC (SP) | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2001 | Palmeiras | Santos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2003 | Santos | RCD Mallorca | - | Cho thuê |
| 29-06-2004 | RCD Mallorca | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2004 | Santos | Deportivo Alavés | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Deportivo Alavés | RC Celta | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-08-2007 | RC Celta | AS Monaco | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2008 | AS Monaco | RCD Espanyol de Barcelona | 0.7M € | Cho thuê |
| 29-06-2009 | RCD Espanyol de Barcelona | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2010 | AS Monaco | Paris Saint Germain | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-01-2013 | Paris Saint Germain | Al-Gharafa | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2015 | Al-Gharafa | Free player | - | Giải phóng |
| 17-02-2015 | Free player | West Ham United | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2015 | West Ham United | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2018 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2019 | Sao Paulo | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2021 | Fluminense RJ | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
| 11-04-2023 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Juventude | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-11-2025 22:00 | Juventude | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2025 19:00 | Juventude | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-11-2025 21:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Juventude | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2025 22:00 | Sport Club do Recife | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 21:30 | Juventude | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-10-2025 22:00 | Juventude | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2025 00:30 | Fluminense RJ | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-10-2025 22:00 | Palmeiras | Juventude | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-09-2025 21:30 | Juventude | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-08-2025 22:00 | Juventude | Clube de Regatas Vasco da Gama | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 19/20 |
| Campeão da Taça Rio | 2 | 19/20 16/17 |
| Campeão Carioca | 1 | 15/16 |
| AFC Champions League participant | 1 | 12/13 |
| Champions League participant | 1 | 12/13 |
| French champion | 1 | 12/13 |
| Europa League participant | 2 | 11/12 10/11 |
| Ligue 1 Player of the Month | 2 | 11/12 10/11 |
| Best foreign player | 1 | 11 |
| Player of the Year | 1 | 10/11 |
| Uefa Cup participant | 2 | 06/07 03/04 |