
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Free player | Oskarshamns AIK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Oskarshamns AIK | Sandvikens IF | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2015 | Sandvikens IF | Vasteras SK FK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Vasteras SK FK | Brattvag | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2016 | Brattvag | Vasteras SK FK | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2017 | Vasteras SK FK | Kristianstad FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2018 | Kristianstad FC | Degerfors IF | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2022 | Degerfors IF | Vikingur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 18-10-2025 19:15 | Breidablik | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-09-2025 19:15 | Stjarnan Gardabaer | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 17-08-2025 18:00 | Akranes | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 17-07-2025 18:45 | Vikingur Reykjavik | Malisheva | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-07-2025 16:00 | IBV Vestmannaeyjar | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-06-2025 19:15 | Vikingur Reykjavik | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-05-2025 14:00 | Vestri | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 24-04-2025 19:15 | Afturelding | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 20:00 | Panathinaikos | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 17:45 | Vikingur Reykjavik | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic champion | 2 | 24/25 22/23 |
| Icelandic Super Cup Winner | 2 | 23/24 21/22 |
| Icelandic cup winner | 2 | 22/23 21/22 |