
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | VfL Osnabrück Youth | VfL Osnabrück U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | VfL Osnabrück U17 | VfL Osnabruck U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2013 | VfL Osnabruck U19 | VfL Osnabrück | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2014 | VfL Osnabrück | Sportfreunde Lotte | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Sportfreunde Lotte | TuS Bersenbruck | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | TuS Bersenbruck | TuS Blau-Weiss Lohne | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | TuS Bersenbrück | BW Lohne | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lower Saxony Cup winner | 1 | 24/25 |
| Promotion to 4th league | 1 | 21/22 |
| Meister Oberliga Niedersachsen | 1 | 21/22 |
| Landespokal Niedersachsen (Amateure) Winner | 1 | 21/22 |
| Promotion to 5th league | 2 | 19/20 16/17 |
| Westphalia Cup winner | 1 | 14/15 |