
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Universidad de Chile U21 | Universidad de Chile | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2012 | Universidad de Chile | Manchester United | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2013 | Manchester United | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
| 30-05-2013 | Wigan Athletic | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2013 | Manchester United | Real Zaragoza | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Real Zaragoza | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2014 | Manchester United | Dinamo Zagreb | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Dinamo Zagreb | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2015 | Manchester United | Dinamo Zagreb | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2017 | Dinamo Zagreb | Atlas | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2018 | Atlas | Universidad de Chile | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2021 | Universidad de Chile | Fortaleza | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Fortaleza | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | Miedz Legnica | Baltika Kaliningrad | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2024 | Baltika Kaliningrad | Lamia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Chile | 28-09-2025 18:00 | Deportes La Serena | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 07-09-2025 23:00 | Deportes Limache | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 28-08-2025 23:00 | Everton CD | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 24-08-2025 16:30 | Deportes La Serena | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 09-08-2025 21:30 | Deportes La Serena | O.Higgins | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 02-08-2025 16:30 | Union Espanola | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 26-07-2025 19:00 | Deportes La Serena | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 19-07-2025 19:00 | Colo Colo | Deportes La Serena | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 25-05-2025 19:00 | Univ Catolica | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 04-05-2025 21:30 | Audax Italiano | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Croatian champion | 3 | 17/18 15/16 14/15 |
| Croatian cup winner | 3 | 17/18 15/16 14/15 |
| Champions League participant | 2 | 16/17 15/16 |
| Copa América participant | 1 | 15 |
| Copa América Champion | 1 | 14/15 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Top scorer | 1 | 14/15 |
| FA Cup Winner | 1 | 13 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| U21 Premier League champion | 1 | 12/13 |
| Chilean champion | 1 | 12 |