
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Saint-Denis Union Sport | UJA Alfortville | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | UJA Alfortville | Toulouse FC II | - | Ký hợp đồng |
| 14-10-2010 | Toulouse FC II | Toulouse | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2016 | Toulouse | Sevilla | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2019 | Sevilla | Monaco | 40M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2019 | Monaco | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Monaco | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29-11-2025 16:00 | Sakaryaspor | Umraniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-11-2025 16:00 | Istanbulspor | Sakaryaspor | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-11-2025 13:00 | Sakaryaspor | Serik Belediyespor | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2025 16:00 | Belediye Vanspor | Sakaryaspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25-10-2025 16:00 | Sakaryaspor | Keciorengucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2025 13:00 | Adana Demirspor | Sakaryaspor | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29-09-2025 17:00 | Sakaryaspor | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-05-2024 19:00 | AS Monaco | FC Nantes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 12-05-2024 19:00 | Montpellier Hérault SC | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-05-2024 15:00 | AS Monaco | Clermont | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 18/19 |
| Ligue 1 Player of the Month | 3 | 22/23 21/22 19/20 |
| Top scorer | 3 | 21/22 19/20 16/17 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
| Champions League participant | 2 | 17/18 16/17 |