
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2014 | - | La Roche-sur-Yon (w) | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2016 | La Roche-sur-Yon (w) | Paris FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 22-11-2025 16:00 | Paris FC Women | Montpellier Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 19-11-2025 20:00 | Paris FC Women | Benfica Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 11-11-2025 20:00 | Real Madrid Women | Paris FC Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 07-11-2025 18:00 | Lens Women | Paris FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 01-11-2025 20:00 | OL Lyonnes Women | Paris FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 28-10-2025 20:10 | France Women | Germany Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA WNL | 24-10-2025 15:45 | Germany Women | France Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 18-10-2025 15:00 | Paris FC Women | Marseillaises Women | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 15-10-2025 19:00 | Chelsea FC Women | Paris FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 03-10-2025 19:00 | Nantes Women | Paris FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Tournoi de France winner | 2 | 23 22 |
| UEFA U19 Championship Women winner | 1 | 16 |
| FIFA U20 Women's World Cup runner-up | 1 | 16 |