
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Cádiz CF U19 | Liverpool U23 | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | Liverpool U23 | Liverpool | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2013 | Liverpool | Almeria | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Almeria | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2015 | Liverpool | AC Milan | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-01-2016 | AC Milan | Genoa | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Genoa | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2020 | AC Milan | Sevilla FC | 0.98M € | Cho thuê |
| 19-07-2020 | Sevilla FC | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2020 | AC Milan | Sevilla FC | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 23-11-2025 15:15 | Cadiz | Cultural Leonesa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 16-11-2025 15:15 | Almeria | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 09-11-2025 20:00 | Cadiz | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-11-2025 13:00 | Andorra CF | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-10-2025 16:30 | Granada CF | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 20-10-2025 18:30 | Cadiz | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 05-10-2025 19:00 | UD Las Palmas | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 28-09-2025 14:15 | Cadiz | AD Ceuta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 13-09-2025 14:15 | Cadiz | Eibar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 07-09-2025 14:15 | Real Sociedad B | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 14/15 |
| Europa League Winner | 2 | 22/23 19/20 |
| Europa League participant | 5 | 22/23 19/20 18/19 17/18 12/13 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 16/17 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| European Under-19 participant | 2 | 13 12 |