
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Club Atlético Chacarita Juniors II | Chacarita juniors | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Chacarita juniors | Ferencvarosi TC | 0.385M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-02-2019 | Ferencvarosi TC | CD Universidad Católica | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | CD Universidad Católica | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2020 | Ferencvarosi TC | Cucuta Deportivo | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2021 | Cucuta Deportivo | Alvarado Mar del Plata | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Alvarado Mar del Plata | Chacarita juniors | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 21-09-2025 20:00 | Central Norte Salta | Chacarita juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 14-09-2025 18:30 | Chacarita juniors | Almirante Brown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 07-09-2025 22:00 | Chaco For Ever | Chacarita juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 30-08-2025 17:00 | Chacarita juniors | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 16-08-2025 17:05 | Chacarita juniors | Temperley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 09-08-2025 17:10 | Defensores Unidos | Chacarita juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 20-07-2025 17:00 | Chacarita juniors | Talleres Rem de Escalada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 13-07-2025 18:45 | Estudiantes Rio Cuarto | Chacarita juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 06-07-2025 18:05 | Chacarita juniors | Defensores de Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 13-07-2024 17:15 | Chacarita juniors | Quilmes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu