
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Walsall U18 | Walsall | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2013 | Walsall | Nottingham Forest | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2015 | Nottingham Forest | Huddersfield Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Huddersfield Town | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2016 | Nottingham Forest | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2019 | Bristol City | Derby County | - | Cho thuê |
| 31-12-2019 | Derby County | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2021 | Bristol City | Swansea City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Swansea City | Free player | - | Giải phóng |
| 21-08-2024 | Free player | Charlotte FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Charlotte FC | Free player | - | Giải phóng |
| 13-02-2025 | Free player | Coventry City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 29-11-2025 15:00 | Plymouth Argyle | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 22-11-2025 12:30 | Port Vale | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Bristol Rovers | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 08-11-2025 15:00 | Huddersfield Town | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Wycombe Wanderers | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 28-10-2025 19:45 | Mansfield Town | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 23-10-2025 19:00 | Exeter City | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Plymouth Argyle | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 04-10-2025 14:00 | Plymouth Argyle | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-09-2025 14:00 | Burton | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu