
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Grays Athletic FC U19 | Paulton Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Paulton Rovers | Plymouth Argyle | - | Ký hợp đồng |
| 21-11-2007 | Plymouth Argyle | Oxford United | - | Cho thuê |
| 31-12-2007 | Oxford United | Plymouth Argyle | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-03-2008 | Plymouth Argyle | Salisbury City (- 2014) | - | Cho thuê |
| 30-05-2008 | Salisbury City (- 2014) | Plymouth Argyle | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-11-2008 | Plymouth Argyle | Eastbourne Borough | - | Cho thuê |
| 25-01-2009 | Eastbourne Borough | Plymouth Argyle | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-02-2010 | Plymouth Argyle | Torquay United | - | Cho thuê |
| 07-03-2010 | Torquay United | Plymouth Argyle | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-03-2010 | Plymouth Argyle | Brighton Hove Albion | - | Cho thuê |
| 30-05-2010 | Brighton Hove Albion | Plymouth Argyle | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2010 | Plymouth Argyle | Brighton Hove Albion | 0.47M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-01-2014 | Brighton Hove Albion | Burnley | 0.545M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Burnley | Norwich City | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2025 | Norwich City | Burnley | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 14:00 | Burnley | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 23-09-2025 18:45 | Burnley | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:45 | Burnley | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 03-05-2025 11:30 | Burnley | Millwall | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-04-2025 11:30 | Queens Park Rangers | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-04-2025 16:30 | Burnley | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-04-2025 14:00 | Watford | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 11-04-2025 19:00 | Burnley | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-04-2025 18:45 | Derby County | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 15-03-2025 15:00 | Swansea City | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 2 | 22/23 15/16 |
| Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |
| English 3rd tier champion | 1 | 10/11 |