
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | KF Turbina | KS Gramozi Erseka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | KS Gramozi Erseka | KF Elbasani (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2011 | KF Elbasani (- 2022) | Locarno | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2012 | Locarno | Lugano | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Lugano | FC Zurich | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2016 | FC Zurich | Vaduz | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Vaduz | FC Zurich | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2017 | FC Zurich | Lugano | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Lugano | FC Zurich | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2017 | FC Zurich | Legia Warszawa | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2018 | Legia Warszawa | Levante | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-01-2019 | Levante | Lugano | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Lugano | Levante | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | Levante | Malaga | - | Cho thuê |
| 20-07-2020 | Malaga | Levante | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-09-2020 | Levante | Erzurum BB | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2021 | Erzurum BB | Bolivar | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2021 | Bolivar | UD Las Palmas | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2022 | UD Las Palmas | FC Cartagena | - | Ký hợp đồng |
| 24-06-2023 | FC Cartagena | Mohun Bagan Super Giant | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2024 | Mohun Bagan Super Giant | FC Goa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-11-2025 18:30 | FC Rapperswil-Jona | Bellinzona | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 21-11-2025 19:15 | Bellinzona | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 08-11-2025 17:00 | Bellinzona | Aarau | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-10-2025 19:15 | Etoile Carouge | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-10-2025 16:00 | Bellinzona | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 19-10-2025 12:00 | Yverdon | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 04-10-2025 16:00 | Bellinzona | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-09-2025 16:00 | FC Wil 1900 | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 13-09-2025 16:00 | Bellinzona | FC Rapperswil-Jona | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 29-08-2025 17:30 | Stade Nyonnais | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner ISL Regular Season | 1 | 24 |
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
| Durand Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Polish cup winner | 1 | 17/18 |
| Polish champion | 1 | 17/18 |
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 2 | 16/17 14/15 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| Swiss cup winner | 2 | 15/16 13/14 |
| Liechtenstein Cup Winner | 1 | 15/16 |
| Top scorer | 2 | 12/13 11/12 |