
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Port Vale | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 11-10-2025 14:00 | AFC Wimbledon | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 07-10-2025 18:45 | Accrington Stanley | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 03-05-2025 14:00 | Port Vale | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 26-04-2025 11:30 | AFC Wimbledon | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 21-04-2025 14:00 | Port Vale | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-04-2025 14:00 | Carlisle United | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 12-04-2025 14:00 | Port Vale | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 11:30 | Walsall | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Port Vale | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 3rd tier champion | 1 | 21/22 |
| U21 Premier League champion | 2 | 14/15 12/13 |
| English Champion | 3 | 12/13 10/11 08/09 |
| Europa League participant | 1 | 11/12 |
| Champions League runner-up | 2 | 10/11 08/09 |
| Champions League participant | 2 | 10/11 08/09 |
| English League Cup winner | 2 | 10 09 |