
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2009 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2014 | FC Barcelona | Villarreal CF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-07-2017 | Villarreal CF | Los Angeles Galaxy | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2021 | Los Angeles Galaxy | Club America | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 29-11-2025 23:00 | Club America | Monterrey | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 27-11-2025 03:10 | Monterrey | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 09-11-2025 01:00 | Toluca | Club America | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-11-2025 03:10 | Club America | Club Leon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-10-2025 03:00 | Mazatlan FC | Club America | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 14-09-2025 03:15 | Club America | Chivas Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 31-08-2025 03:05 | Club America | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 10-08-2025 02:45 | Club America | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 03-08-2025 01:10 | Club America | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 31-07-2025 01:30 | Club America | Real Salt Lake | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Mexican Champion Apertura | 2 | 24/25 23/24 |
| Mexican Clausura champion | 1 | 23/24 |
| Campeones Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Gold Cup participant | 3 | 21 19 15 |
| Gold Cup Winner | 2 | 19 15 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| Spanish Super Cup winner | 4 | 13/14 11/12 10/11 09/10 |
| Spanish champion | 3 | 12/13 10/11 09/10 |
| FIFA Club World Cup winner | 2 | 12 10 |
| Spanish cup winner | 1 | 11/12 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 11/12 |
| Champions League Winner | 1 | 10/11 |