
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2021 | AD Vasco Da Gama U20 | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Chelsea | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-02-2023 | Chelsea | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2023 | Chelsea | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
| 02-01-2024 | Nottingham Forest | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Chelsea | RC Strasbourg Alsace | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | RC Strasbourg Alsace | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Chelsea | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-11-2025 12:30 | Burnley | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 08-11-2025 20:00 | Chelsea | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 17:45 | Qarabag | Chelsea | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 29-10-2025 19:45 | Wolverhampton Wanderers | Chelsea | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-10-2025 14:00 | Chelsea | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Chelsea | AFC Ajax | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 11:30 | Nottingham Forest | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 27-09-2025 14:00 | Chelsea | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 23-09-2025 18:45 | Lincoln City | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 25 |
| South American Champion U20 | 1 | 23 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
| Top scorer | 1 | 23 |