
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-07-2015 | Valenciennes US U19 | Red Bull Salzburg | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-01-2017 | Red Bull Salzburg | RB Leipzig | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-07-2021 | RB Leipzig | FC Bayern Munich | 42M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 03-12-2025 19:45 | 1. FC Union Berlin | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Arsenal | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-11-2025 14:30 | FC Bayern Munich | SC Freiburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | France | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-11-2025 14:30 | 1. FC Union Berlin | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Paris Saint Germain | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 19:45 | FC Köln | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 13:30 | Borussia Monchengladbach | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | FC Bayern Munich | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 16:30 | FC Bayern Munich | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Super Cup winner | 3 | 25/26 22/23 21/22 |
| Champions League participant | 8 | 24/25 23/24 22/23 21/22 21/22 20/21 19/20 17/18 |
| German Champion | 3 | 24/25 22/23 21/22 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| World Cup runner-up | 1 | 22 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
| European Under-21 participant | 2 | 21 19 |
| German cup runner-up | 2 | 20/21 18/19 |
| Europa League participant | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| Austrian cup winner | 2 | 16/17 15/16 |
| Austrian champion | 2 | 16/17 15/16 |
| German Bundesliga runner-up | 1 | 16/17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
| European Under-17 champion | 1 | 15 |