
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-01-2018 | BK Häcken Jugend | BK Häcken U17 | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | BK Häcken U17 | BK Häcken U19 | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2021 | BK Häcken U19 | Hacken | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2021 | Hacken | Norrby IF | - | Cho thuê |
| 29-11-2021 | Norrby IF | Hacken | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-02-2022 | Hacken | Utsiktens BK | - | Cho thuê |
| 29-11-2022 | Utsiktens BK | Hacken | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2023 | Hacken | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2023 | FC Koper | Utsiktens BK | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Utsiktens BK | GAIS | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-11-2025 14:00 | Malmo FF | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-11-2025 15:30 | GAIS | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-10-2025 18:00 | Brommapojkarna | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-10-2025 12:00 | GAIS | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 04-10-2025 15:30 | GAIS | IFK Norrkoping FK | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-09-2025 14:30 | AIK | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-09-2025 13:00 | GAIS | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 14-09-2025 14:30 | IK Sirius FK | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-07-2025 15:30 | Degerfors IF | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 13-07-2025 12:00 | GAIS | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro Under-17 participant | 1 | 19 |